Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.8 inches |
6.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau - Ống kính chính góc rộng: 108MP, f/1.8 - Ống kính zoom tiềm vọng: 10MP, zoom quang 10x - Cảm biến tele: 10MP, zoom quang 3x - Cảm biến siêu rộng: 12MP, f/2.2 - Cảm biến Laser AF |
Camera chính: 12 MP, f/1.8, 26mm, 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS Camera tele: 8 MP, f/2.0, 73mm, 1/4.5", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 123˚, 13mm, 1/3.0", 1.12µm |
|
Camera trước | Camera trước 40 MP, f/2.2 |
32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
|
Chipset | Chipset Exynos 2100 8 nhân |
Snapdragon 865 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin - Dung lượng pin 5,000mAh - Sạc nhanh có dây 25W - Sạc nhanh không dây 15W - Sạc ngược không dây 4.5W |
Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 15W, sạc không dây cho các thiết bị ngoại vi 5.4W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, One UI 3.0 |
Android 10, One UI 2.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 120Hz HDR10+ Corning Gorilla Glass Victus |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân: 1 nhân Cortex-X1 tốc độ 2.9GHz, 3 nhân Cortex-A78 tốc độ 2.8GHz, 4 nhân Cortex-A55 tốc độ 2.2GHz |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp