Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.8 inches |
6.7 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X |
|
|
Camera sau | Camera sau 108 MP, f/1.8 góc rộng 10 MP, f/4.9 10 MP, f/2.4 12 MP, f/2.2 góc siêu rộng |
Camera chính: 12 MP, f/1.6, 26mm, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS Camera tele: 12 MP, f/2.0, 52mm, 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm, 1/3.6" Cảm biến: TOF 3D LiDAR scanner |
|
Camera trước | Camera trước 40 MP, f/2.2 |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 5000 mAh |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12 |
iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels (QHD+) |
1284 x 2778 pixels |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120Hz,1750 nits |
HDR10 Dolby Vision True-tone Độ sáng 800 nits |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Hexa-core |
|
Tương thích | Tương thích Bút Spen |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp