Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 7.6 inches |
6.9 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 12 MP, f/1.8, Dual Pixel PDAF, OIS Camera tele: 12 MP, f/2.4, PDAF, OIS, 2x Zoom quang học Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2 Camera màn hình phụ: 10MP, f/2.2 |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.0, 103mm (periscope telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
|
Camera trước | Camera trước Camera ẩn dưới màn hình: 4MP, f/1.8 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 512 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 4400 mAh |
Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging Reverse wireless charging 9W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11 |
Android 10, One UI 2.1 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1768 x 2208 Pixels |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Màn hình chính: 7.6" 2208x1768, 374ppi, HDR10+, 120Hz Màn hình phụ: 6.23" 2268x832, HD+ Dynamic AMOLED 2X (24.5:9) Infinity-O Display, 38ppi, 120Hz |
120Hz HDR10+ Corning Gorilla Glass Victus |
|
Loại CPU | Loại CPU 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
|
Tương thích | Tương thích Bút S-pen |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp