Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.2 inches |
5.5 inches |
|
Camera sau | Camera sau 19 MP (f/2.0, 25mm, 1/2.3", 1.22 µm), EIS (con quay hồi chuyển), tiên đoán nhận diện theo giai đoạn và tự động lấy nét laser, LED flash |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 13 MP (f/2.0, 22mm, 1/3"), EIS (con quay hồi chuyển), 1080p |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
32 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion 2700 mAh |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo) |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 4x 2.35 GHz Kryo & 4x 1.9 GHz Kryo |
2x 2.34 GHz Hurricane & 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn, phổ màu |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp