Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.44 inches |
6.4 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 64 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2 Camera cận cạnh: 2 MP, f/2.4 |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera tele: 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm Camera xoá phông: 2 MP B/W, f |
|
Camera trước | Camera trước 44 MP, f/2.0 |
Camera chính: 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65", 0.7µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Chipset | Chipset Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4000 mAh |
Non-removable Li-Po 4025 mAh battery, Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 73 min (advertised), VOOC 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, Funtouch 11.1 |
Android 10, ColorOS 7 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 90Hz, hỗ trợ HDR10+, độ sáng 500 nits |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp