Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình IPS LCD, 16 triệu màu |
TFT LCD |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.5 inches |
6.5 inches |
|
Camera sau | Camera sau 16MP F1.8 - Camera sắc nét 8MP F2.2 - Camera góc rộng 2MP F2.4 - Camera xóa phông 2MP F2.4 - Camera macro Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty Camera góc rộng Camera chụp Macro Chế độ chân dung Quay video chân dung Quay |
48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước Camera trước: 13MP F2.0 Chế độ chụp chân dung Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty Hiệu ứng AR Sticker |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.12µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) |
Exynos 850 |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 3 GB |
3 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
32 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5000 mAh battery Sạc nhanh 18W |
Li-Po 5000 mAh battery, Fast charging 15W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, VOS 3.0 |
Android 10, One UI 2.0 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
720 x 1600 pixel |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
Octa-core (4x2.0 GHz & 4x2.0 GHz) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, cảm biến sáng, con quay hồi chuyển, la bàn |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp