Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.73 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau 50 MP, f/1.63 hoặc f/4.0, 23mm (góc rộng), kích thước 1", PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tiềm vọng tele), Dual-Pixel PDAF, OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), Dual-Pixel PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/1.8, 12m |
108 MP, f/1.8 góc rộng 10 MP, f/4.9 10 MP, f/2.4 12 MP, f/2.2 góc siêu rộng |
|
Camera trước | Camera trước 32MP f/2.0 Dynamic Framing (0.8x, 1x) HDR Chế độ chân dung với khả năng kiểm soát làm mờ và độ sâu |
40 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 8 Gen 3 |
Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 16 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 512 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 5.000 mAh |
5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Xiaomi HyperOS |
Android 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 3200 x 1440 pixel |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét màn hình 120 Hz HBM 1.000 nit Công nghệ Dolby Vision® TrueColor Điều chỉnh cường độ sáng DC/Điều chỉnh cường độ sáng PWM 1920Hz |
Tần số quét 120Hz,1750 nits |
|
Loại CPU | Loại CPU 1 lõi Prime (dựa trên X4), lên đến 3,3GHz 3 lõi hiệu năng (dựa trên A720), lên đến 3,2GHz 2 lõi hiệu năng (dựa trên A720), lên đến 3,0GHz 2 lõi hiệu năng (dựa trên A520), lên đến 2,3GHz |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp