Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.99 inches |
5.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung LTPS IPS LCD, 16 triệu màu |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 12 MP (f/1.8, 1/2.9", 1.25µm) + 20 MP (f/1.8, 1/2.8", 1.0µm, PDAF), LED flash |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 20 MP, f/2.2, 1/2.8", 1.0µm, HDR tự động, 1080p@30fps |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 4 GB |
|
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-ion 3000 mAh |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 8.1 (Oreo); Android One |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 4x 2.2 GHz Kryo 260 & 4x 1.84 GHz Kryo 260 |
2x 2.34 GHz Hurricane & 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, khoảng cách, la bàn |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp