Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.0 inches |
6.4 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu |
Super AMOLED, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 12 MP (f/1.8, 24mm, 1/2.55", 1.4µm, 4 trục OIS, PDAF điểm ảnh kép) + 8 MP (12mm, không AF), LED flash |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera tele: 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm Camera xoá phông: 2 MP B/W, f |
|
Camera trước | Camera trước 8 MP, f/2.0, 24mm, 1080p@30fps |
Camera chính: 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65", 0.7µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 |
Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 512 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-ion 4000 mAh |
Non-removable Li-Po 4025 mAh battery, Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 73 min (advertised), VOOC 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 8.1 (Oreo) |
Android 10, ColorOS 7 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 4x 2.96 GHz Kryo 385 Gold & 4x 1.7 GHz Kryo 385 Silver |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, khoảng cách, la bàn |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp