Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Pin | Pin Li-ion |
5.000mAh |
|
---|---|---|---|
Kích thước | Kích thước Gấp lại: 145×90×62 mm Mở ra: 171×245×62 mm Mở ra (có cánh quạt): 251×362×70 mm Chiều dài đường chéo 247mm |
|
|
Trọng lượng | Trọng lượng <249g |
|
|
Tốc độ tối đa | Tốc độ tối đa Tốc độ lên tối đa: 5 m/s (Chế độ S) 3 m/s (Chế độ N) 2 m/s (Chế độ C) Tốc độ hạ cánh tối đa: 5 m/s (Chế độ S) 3 m/s (Chế độ N) 1,5 m/s (Chế độ C) Tốc độ tối đa (ở mực nước biển, không có gió): 16 m/s (Chế độ S) 10 m/s (Chế độ N) 6 m/s (Chế độ C) Tốc độ góc tối đa (mặc định): 130°/giây (Chế độ S) 75°/giây (Chế độ N) 30°/giây (Chế độ C) |
|
|
Thời gian bay tối đa | Thời gian bay tối đa 34 phút |
|
|
Khoảng cách bay tối đa | Khoảng cách bay tối đa 18 km |
|
|
Cảm biến | Cảm biến 1/1,3 inch CMOS Điểm ảnh hiệu dụng: 48 MP |
|
|
ISO | ISO Video: 100-6400 (Tự động), 100-6400 (Thủ công) Ảnh: 100-6400 (Tự động), 100-6400 (Thủ công) |
|
|
Tốc độ màn trập | Tốc độ màn trập Màn trập điện tử: 2-1/8000 giây |
|
|
Zoom kỹ thuật số | Zoom kỹ thuật số 4K: 2x 2.7K: 3x FHD: 4x |
|
|
Chống rung | Chống rung Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, and pan) |
|
|
Loại cảm biến | Loại cảm biến Cảm biến trước Cảm biến sau Cảm biến xuống dưới |
|
|
Hệ thống truyền video | Hệ thống truyền video DJI O3 |
|
|
Khoảng cách truyền tối đa | Khoảng cách truyền tối đa FCC: 12 km CE: 8 km SRRC: 8 km MIC: 8 km |
|
|
Hãng sản xuất | Hãng sản xuất DJI |
|
|
Tính năng khác | Tính năng khác Chế độ QuickShot: Dronie, Helix, Rocket, Circle, Boomerang và Asteroid Băng thông truyền thông: 1,4MHz/3MHz/10MHz/20MHz/40MHz Wifi: 802.11 a/b/g/n/ac Góc Pitch tối đa: Tiến 40°, Lùi 35° (Chế độ S); 25° (Chế độ N); 25° (Chế độ C) |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp