Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Chuẩn Wi-Fi | Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Wi-Fi 6 (802.11ax) |
|
---|---|---|---|
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) | Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5,5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11 n: lên đến 300 Mbps 802.11n (1024 QAM): Lên đến 500 Mbps 802.11ac (1024 QAM): Lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): Lên đến 574 Mbp |
1201 Mbps (5Ghz) 574 Mbps (2.4GHz) |
|
Băng tần sóng | Băng tần sóng 2.4GHz & 5GHz |
2.4GHz & 5GHz |
|
Số Ăng ten | Số Ăng ten 4 Ăng ten ngoài |
4 Ăng-ten gắn ngoài |
|
Độ phủ sóng tối đa | Độ phủ sóng tối đa Nhà lớn |
|
|
Kết nối và điều khiển | Kết nối và điều khiển 1x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN 4x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN 1x USB 3.2 Gen 1 |
Ứng dụng ASUS Router |
|
Hãng sản xuất | Hãng sản xuất ASUS |
ASUS |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp