Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.67 inches |
6.66 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 108 MP, f/1.75 Camera góc siêu rộng: 8 MP, 2.2 Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4 AF (3cm-7cm) |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.45 |
Motorized pop-up 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm Snapdragon 888 5nm |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5000mAh |
Li-Po 4700 mAh battery, Fast charging 30W, 100% in 63 min, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+ |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 |
Android 10, MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120Hz, HDR10+, độ sáng tối đa 1000 nit, DisplayMate chấm điểm A+, Dolby Vision® |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Kryo 680 CPU, up to 2.84GHz |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp