Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors, Wide color gamut, True-tone, 625 nits max brightness |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.46 inches |
4.7 inches |
|
Camera sau | Camera sau 19 MP, f/2.0, 25mm, EIS (con quay hồi chuyển), tiên đoán nhận diện theo giai đoạn và tự động lấy nét laser, LED flash |
12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS |
|
Camera trước | Camera trước 13 MP, f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm, 1080p |
7 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
64 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion 3230 mAh |
Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh), Fast charging 18W, 50% in 30 min |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM + eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 7.1 (Nougat), nâng cấp lên 8.0 (Oreo) |
iOS 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 2160 x 3840 pixels (QHD+) |
1334 x 750 pixels (HD+) |
|
Loại CPU | Loại CPU 4x 2.45 GHz Kryo & 4x 1.9 GHz Kryo |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn, phổ màu |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp