Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Chipset | Chipset Intel |
Intel |
|
---|---|---|---|
Dòng sản phẩm | Dòng sản phẩm Core i9 |
Core i5 |
|
Thế hệ CPU | Thế hệ CPU Intel thế hệ 12 |
Intel thế hệ 12 |
|
Socket | Socket LGA 1700 |
LGA 1700 |
|
Số nhân | Số nhân 16 |
6 |
|
Số luồng | Số luồng 24 |
12 |
|
Tốc độ xử lý | Tốc độ xử lý Tốc độ tối đa: 5.2 Ghz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.9 GHz Performance-core Base Frequency: 3.2 GHz |
2.50 GHz tối đa 4.40 GHz |
|
Cache | Cache Bộ nhớ đệm: 30 MB Bộ nhớ L2: 14 MB |
18 MB Intel® Smart Cache |
|
Tiến trình sản xuất | Tiến trình sản xuất 10nm |
|
|
Phiên bản PCI Express | Phiên bản PCI Express 5.0 |
|
|
Chip đồ họa | Chip đồ họa Intel UHD Graphics 770 |
|
|
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ 241 W |
65 - 117 W |
|
Hãng sản xuất | Hãng sản xuất INTEL |
INTEL |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp