Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Memory-in-pixel (MIP) |
Amoled |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 1,3 inch |
1.4 inch |
|
Đường kính mặt | Đường kính mặt 47mm |
47.2 mm |
|
Kích thước cổ tay phù hợp | Kích thước cổ tay phù hợp 125-208 mm |
Từ 13.5 - 20 cm |
|
Nghe,gọi | Nghe,gọi Không |
|
|
Tiện ích sức khoẻ | Tiện ích sức khoẻ Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Tính quãng đường chạy, Đo mức độ stress, Phát hiện té ngã, Cảnh báo nhịp tim bất thường, Đo chỉ số năng lượng cơ thể, Đo VO2 max (Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa), Theo dõi chu kỳ |
Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Tính quãng đường chạy, Đo mức độ stress, Đo VO2 max (Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa) |
|
Tương thích | Tương thích Android, iOS |
Điện thoại chạy Android 6.0 trở lên iPhone chạy iOS 11 trở lên |
|
Thời lượng pin | Thời lượng pin Chế độ thông minh: Lên đến 18 ngày Tiết kiệm pin: 57 ngày Bật tất cả hệ thống định vị: 40 giờ Bật định vị + nghe nhạc: 10 giờ |
Chế độ thông minh: 23 ngày Bật GPS liên tục: 31 giờ Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên đến 22 giờ Chế độ GNSS mọi hệ thống và đa băng tần: Lên đến 19 giờ Chế độ GNSS chỉ GPS có nhạc: Lên tới 10.5 giờ Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động |
|
Dòng sản phẩm | Dòng sản phẩm Fenix 7 |
|
|
Hãng sản xuất | Hãng sản xuất Garmin |
Garmin |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!