Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.3 inches |
6.7 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 12,2 MP, f/1.7, 27mm, 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS Camera tele; 16 MP, f/2.4, 50mm, 1 / 3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 24mm, OIS Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ Camera tele: 12 MP, f/2.8, 77mm, OIS, 3x optical zoom |
|
Camera trước | Camera trước Camera rộng: 8 MP, f/2.0, 22mm, 1,22µm, không AF TOF 3D |
Camera selfie: 12 MP, f/1.9, 23mm, PDAF |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Apple A16 Bionic 6 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 3700 mAh |
4323 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM + eSIM |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10 |
iOS 16 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 3040 x 1440 pixels |
2796 x 1290-pixel |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Màn hình luôn bật |
120Hz, Always-On display, HDR, True Tone, Haptic Touch, 2,000,000:1, 2000 nits Kính cường lực Ceramic Shield |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485 |
3.46 GHz |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp