Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.3 inches |
6.36 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 12,2 MP, f/1.7, 27mm, 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS Camera tele; 16 MP, f/2.4, 50mm, 1 / 3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học |
Camera chính: 50MP, f/1.8, HyperOIS Camera tele của Leica: 10MP, f/2.0, OIS Camera góc siêu rộng Leica: 12MP, f/2.2, |
|
Camera trước | Camera trước Camera rộng: 8 MP, f/2.0, 22mm, 1,22µm, không AF TOF 3D |
Camera selfie trong màn hình 32MP, f/2.0 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Chip Snapdragon® 8 thế hệ thứ 2 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 3700 mAh |
Pin 4500mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM + eSIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10 |
MIUI 14, Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 3040 x 1440 pixels |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Màn hình luôn bật |
Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: lên tới 240Hz, Độ sáng: HBM 1200 nits (typ), độ sáng tối đa 1900 nits, HDR Tầm nhìn Dolby® HDR10+, Gam màu: DCI-P3 |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485 |
Quy trình sản xuất 4nm tiết kiệm năng lượng |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp