Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 7.6 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 48 MP, f/1.7, 25mm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS Camera Tele: 10.8 MP, f/3.1, 1.22µm, OIS, 5x optical zoom Camera góc siêu rộng: 10.8 MP, f/2.2, 121˚, 1/3", 1.25µm |
Camera góc rộng: 50MP, f/1.8, 23mm, PDAF Camera góc siêu rộng 8MP, f/2.2, 112˚ |
|
Camera trước | Camera trước 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4", 1.12µm Camera góc rộng: 9.5 MP, f/2.2, 24mm, 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Camera góc rộng: 32MP, f/2.4, 22mm, AF |
|
Chipset | Chipset Google Tensor G2 (5 nm) |
MediaTek 9000+ (4nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 4821 mAh |
4300 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 13 |
Android 13 |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Foldable OLED, tần số quét 120Hz, HDR10+, 1000 nits Màn hình phụ: 5.8 inches, 1080 x 2092 pixels, OLED, 120Hz, HDR, Corning Gorilla Glass Victus |
Có thể gập lại Màn hình chính: 6.8 inches, FHD+ (2520×1080), 120Hz, 16,7 triệu màu, 403 PPI, 1600nit, AMOLED, Kính siêu mỏng UTG Màn hình phụ: 3.26 inches, 720×382, 30/60Hz, 250 PPI, 800nit, Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU 2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55 |
1x3.20 GHz Cortex-X2 & 3x3.20 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp