Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.58 inches |
6.81 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình OLED, Quad HD+ (2K+) |
|
|
Camera sau | Camera sau Chính 50 MP & Phụ 40 MP,12 MP, TOF 3D |
Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng: 13 MP, f/2.4, 123˚ 1/3.06", 1.12µm Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4, 1/5.0", 1.12µm |
|
Camera trước | Camera trước Chính 32 MP & Phụ IR TOF 3D |
20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Kirin 990 5G 8 nhân |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 4200 mAh |
Li-Po 4600 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành EMUI 10 (Android 10 không có Google) |
Android 11, MIUI 12.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1200 x 2640 pixels |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Loại CPU | Loại CPU 2 nhân 2.86 GHz, 2 nhân 2.36 GHz & 4 nhân 1.95 GHz |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
|
Cảm biến | Cảm biến Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!