Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Liquid Retina IPS LCD, 16 triệu màu, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits |
LTPS IPS LCD, 16M colors, HDR10+, 120Hz |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 10.9 inches |
11 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 12 MP góc rộng,khẩu độ f/1.8 |
13 MP góc rộng,khẩu độ f/2.0 5 MP góc siêu rộng f/2.2 |
|
Camera trước | Camera trước 7 MP, khẩu độ f/2.2 |
8 MP góc rộng,khẩu độ f/2.0 |
|
Chipset | Chipset Apple A14 Bionic |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 4 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Khoảng 7600 mAh |
Pin Li-Po 8000 mAh Sạc nhanh 45W |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành iOS |
Android 10, One UI 2 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels |
2560 x 1600 pixel (2K) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Màu màn hình: 16 Triệu Độ phủ màu: DCI-P3 Mật độ điểm ảnh: 264 ppi |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 2 nhân 3.0GHz 4 nhân 1.8GHz |
Tám nhân Kryo 585 1 nhân 3.09 GHz 3 nhân 2.42 GHz 4 nhân 1.8 GHz |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay cạnh bên, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay,tiệm cận,gia tốc,la bàn |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!