Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Loại card đồ họa | Loại card đồ họa Intel® Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
|
---|---|---|---|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8GB |
16GB |
|
Loại RAM | Loại RAM 8GB LPDDR5 on board |
16GB Onboard DDR4-3200 |
|
Ổ cứng | Ổ cứng 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 14 inches |
14 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Màn hình OLED 2.8K, tỷ lệ 16:10 Thời gian phản hồi 0.2 ms Tốc độ làm mới 90Hz Độ sáng tối đa 600nits, 100% DCI-P3 Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1 HDR True Black 600, 1.07 tỷ màu Glossy display Hạn chế ánh sáng xanh Chăm sóc mắt SGS |
Độ sáng 300nits Màn hình Anti-glare Độ phủ màu 100% sRGB TÜV Low Blue Light |
|
Pin | Pin 75WHrs, 2S2P, 4-cell Li-ion |
56.5Wh |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Windows 11 Home - ASUS đề xuất Windows 11 Pro cho doanh nghiệp |
Windows 11 Home 64 Single Language |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 2880 x 1800 pixels |
2240 x 1400 pixels |
|
Loại CPU | Loại CPU Intel Core™ i5-1240P 1.7 GHz (12M Cache, up to 4.4 GHz, 4P+8E cores) Intel Evo™ Platform |
Intel Core i7-1195G7 (4 lõi/8 luồng, 2.9/5.0GHz, 12MB) |
|
Cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ display / sạc 1x HDMI 2.0b 1x 3.5mm Combo Audio Jack Đầu đọc thẻ Micro SD |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 1 (Truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4) 1x USB-C 3.2 Gen 1 (Truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0) 1x HDMI 1.4b 1x Đầu đọc thẻ 1x Headphone / microphone co |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!