Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Loại card đồ họa | Loại card đồ họa Intel® Iris® Xe Graphics |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
---|---|---|---|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8GB |
16GB |
|
Loại RAM | Loại RAM DDR4 3200MHz, 2 khe cắm tối đa 32GB |
16GB LPDDR5 on board |
|
Ổ cứng | Ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 14 inches |
14 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Màn hình chống loá, 250nits |
Màn hình OLED 2.8K, tỷ lệ 16:10 Thời gian phản hồi 0.2 ms Độ sáng tối đa 600nits, 100% DCI-P3 Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1 HDR True Black 500, 1 tỷ màu Glossy display Hạn chế ánh sáng xanh Chăm sóc mắt SGS |
|
Pin | Pin 3Cell 45WHrs |
75WHrs, 2S2P, 4-cell Li-ion |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Windows 10 Home SL |
Windows 11 Home - ASUS đề xuất Windows 11 Pro cho doanh nghiệp |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
2880 x 1800 pixels |
|
Cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp Cạnh trái: combo 1 tai nghe / micro; 1 Tốc độ truyền tín hiệu SuperSpeed USB Type-A 5Gbps; 1 Tốc độ tín hiệu SuperSpeed USB Type-A 5Gbps (đang sạc) Cạnh phải: 1 đầu nối nguồn; 2 Thunderbolt 4 với tốc độ truyền tín hiệu USB4 ™ Type-C 40Gbps (USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ display / sạc 1x HDMI 2.0b 1x 3.5mm Combo Audio Jack Đầu đọc thẻ Micro SD |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Xin mời để lại câu hỏi, CellphoneS sẽ trả lời lại trong 1h, các câu hỏi sau 22h - 8h sẽ được trả lời vào sáng hôm sau
Hỏi và đáp