Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super Fluid AMOLED |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 50MP, Laser AF, OIS Camera tele: 32MP, PDAF, OIS, zoom quang 2x Camera góc siêu rộng: 48MP, AF |
Siêu rộng: 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP, F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP, F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP, F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
|
Camera trước | Camera trước Camera góc rộng: 16 MP, ƒ/2.45 hỗ trợ EIS |
12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 16GB + mở rộng 12GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5000 mAh |
5.000mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành OxygenOS trên nền tảng Android™ 13 |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3216 pixels (QHD+) |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Corning® Gorilla® Glass Victus, Hỗ trợ sRGB, Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+ |
120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!