Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.49 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 64 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.3 ,br> Cảm biến độ sâu: 2 MP, f/2.4 Camera cận cảnh: 2 MP, f/2.4 |
Camera góc rộng: 50MP, f/1.8, 23mm, PDAF Camera góc siêu rộng 8MP, f/2.2, 112˚ |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.1 |
Camera góc rộng: 32MP, f/2.4, 22mm, AF |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 690 5G (8 nm) |
MediaTek 9000+ (4nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4300 mAh |
4300 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, OxygenOS 10.5 |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1080 x 2520 pixels |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét: 90 Hz Độ sáng tối đa: 440 nits Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Có thể gập lại Màn hình chính: 6.8 inches, FHD+ (2520×1080), 120Hz, 16,7 triệu màu, 403 PPI, 1600nit, AMOLED, Kính siêu mỏng UTG Màn hình phụ: 3.26 inches, 720×382, 30/60Hz, 250 PPI, 800nit, Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz |
1x3.20 GHz Cortex-X2 & 3x3.20 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!