Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 50MP, f/1.7 Camera góc rộng: 50MP, f/2.2; FOV 112° Camera tele: 13MP, f/2.4 |
Siêu rộng: 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP, F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP, F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP, F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
|
Camera trước | Camera trước Camera chính 32MP: f/2.4; FOV 90°, ống kính: 5P, lấy nét cố định |
12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) |
|
Chipset | Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5.000 mAh |
5.000mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành ColorOS 12.1 dựa trên Android 12 |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3216 pixels (QHD+) |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120 Hz (Dynamic) 1.07 tỉ màu Corning Gorilla Glass Victus Gam màu: Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3 (Tiêu chuẩn) Chế độ dịu nhẹ: 71% NTSC/100% sRGB (Tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1300 nits |
120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
|
Loại CPU | Loại CPU MariSilicon X Imaging NPU |
1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!