Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình AMOLED, 60GHz, Gorilla Glass 3+, 1080 x 2400 (FHD+), 16 triệu màu |
AMOLED , 16 triệu màu |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.4 inches |
6.47 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI |
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Không |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4015 mAh battery, Fast charging 30W, 60% in 15 min, 100% in 36 min SuperVOOC 2.0 |
Li-Po 5260 mAh battery |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành ColorOS 7.2, nền tảng Android 10 |
Android 10.0; MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1920 x 1080 pixels (FullHD) |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biến sáng, la bàn |
Cảm biến vân tay trong màn hình, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp