Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.43 inches |
6.43 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 64MP, f/1.7 Camera Marco: 2MP, f/3.3 Bokeh: 2MP, f/2.4 |
Camera chính: 64 MP, f/1.7; FOV 79°; ống kính 6P; AF Đơn sắc:2 MP, f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF Cận cảnh:2 MP, f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF |
|
Camera trước | Camera trước 32MP, f/2.4 |
16MP, f/2.4; FOV 79°; ống kính: 5P |
|
Chipset | Chipset Qualcomm Snapdragon 680 |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 4500mAh (Typ) |
4,500 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12 |
Android 11 - ColorOS 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính cường lực Gorilla Glass 5, Tần số quét 90 Hz, 600 nits, 16.7 triệu màu, 409PPI |
Tần số quét 60 Hz, Độ sáng tối đa: 600 nits, Kính cường lực Schott Xensation UP, 16.7 triệu màu |
|
Loại CPU | Loại CPU Tốc độ CPU: 2.4 GHz |
2.2 GHz |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!