Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
| Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.6 inches |
6.8 inches |
|
|---|---|---|---|
| Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 64 MP, f/1.89 Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 120˚ Camera macro: 2 MP, f/2.4, 1,75μm |
Siêu rộng: 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP, F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP, F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP, F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
|
| Camera trước | Camera trước Camera góc rộng: 16 MP, f/2.45 |
12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) |
|
| Chipset | Chipset MediaTek Dimensity 8100 |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|
| Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
| Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
| Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
| Pin | Pin Li-Po 5080 mAh |
5.000mAh |
|
| Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
| Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12, MIUI 13 |
Android 13 |
|
| Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 2460x1080 pixels |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
| Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Màn hình IPS LCD, 144Hz HDR10 Dolby Vision 500 nits (typ), 650 nits (HBM) Corning Gorilla Glass 5 DCI-P3 Tỷ lệ tương phản 1400:1 RGB pixel DC Dimming |
120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
|
| Loại CPU | Loại CPU Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!