Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super AMOLED |
IPS LCD, 16 triệu màu, Corning Gorilla Glass 5, 450 nits |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.44 inches |
6.66 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 64MP + f/1.8 Sony IMX682 Camera góc rộng: 8MP + f/2.3 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung: 2MP + f/2.4 |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước Sony 32MP + f/2.5 |
16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm® Snapdragon™ 720G |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Không |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 4500 mAh, SuperDart Hỗ trợ sạc 65W |
Li-Po 5020 mAh battery, Fast charging 30W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành realme UI 1.0 - Android 10 |
Android 10.0; MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Corning Gorilla Glass 3+ |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU A76 2.3GHz ×2 A55 1.8GHz ×6 |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!