Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.6 inches |
7.1 inch |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 48MP, f/1.8, 26mm , 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng: 8MP, f/2.2, 123, 1/4.0", 1.12µm Camera macro: 5MP, f/2.4 |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.8, OIS Camera Tele: 13 MP, f/2.4, 2x optical zoom, PDAF Camera góc siêu rộng:16 MP, f/2.2 |
|
Camera trước | Camera trước Camera góc rộng: 13MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm |
Camera góc rộng: 32 MP, f/2.4 Camera phụ: 32 MP, f/2.4 |
|
Chipset | Chipset Dimensity 1080 (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5.000 mAh |
4500 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 13 |
Android 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120Hz Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình chính: LTPO AMOLED có thể gập lại, 1792 x 1920 pixel, tần số quét 120Hz, HDR10+, 500 nit, 1000 nit Màn hình phụ: 5,49 inch, 988 x 1972 pixel, AMOLED, Corning Gorilla Glass Victus |
|
Loại CPU | Loại CPU 2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp