Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super Amoled |
AMOLED , 16 triệu màu |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
6.47 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính 64MP Camera góc siêu rộng 12MP 2 Camera góc rộng 5MP |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP |
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm Snapdragon 730 |
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
64 GB |
|
Pin | Pin 4500 mAh |
Li-Po 5260 mAh battery |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10 |
Android 10.0; MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1920 x 1080 pixels (FullHD) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Corning Gorilla Glass 3, Tần số quét 60 Hz |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 2 Nhân 2.2Ghz,6 nhân 1.8Ghz |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay trong màn hình, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!