Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình Z Fold2 5G |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Foldable Dynamic AMOLED 2X, 16 triệu màu, HDR10+, tần số quét 120Hz |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS Camera ra tele: 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (ultrawide), 1.12µm |
- Ống kính chính góc rộng: 108MP, f/1.8 - Ống kính zoom tiềm vọng: 10MP, zoom quang 10x - Cảm biến tele: 10MP, zoom quang 3x - Cảm biến siêu rộng: 12MP, f/2.2 - Cảm biến Laser AF |
|
Camera trước | Camera trước Camera chính: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm Camera phụ: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm |
40 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) |
Exynos 2100 8 nhân |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 11W Sạc ngược 5.4W |
- Dung lượng pin 5,000mAh - Sạc nhanh có dây 25W - Sạc nhanh không dây 15W - Sạc ngược không dây 4.5W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, One UI 2.5 |
Android 11, One UI 3.0 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình Z Fold2 5G |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
8 nhân: 1 nhân Cortex-X1 tốc độ 2.9GHz, 3 nhân Cortex-A78 tốc độ 2.8GHz, 4 nhân Cortex-A55 tốc độ 2.2GHz |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp