Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colorsDynamic AMOLED 2X, 16M colors, Corning Gorilla Glass Victus, HDR10+, Always-on display, 120Hz@FHD/60Hz@QHD refresh rate |
|
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.9 inches |
6.8 inches |
|
Camera sau | Camera sau 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.0, 103mm (periscope telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
- Ống kính chính góc rộng: 108MP, f/1.8 - Ống kính zoom tiềm vọng: 10MP, zoom quang 10x - Cảm biến tele: 10MP, zoom quang 3x - Cảm biến siêu rộng: 12MP, f/2.2 - Cảm biến Laser AF |
|
Camera trước | Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
40 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Exynos 990 (7 nm+) |
Exynos 2100 8 nhân |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging Reverse wireless charging 9W |
5,000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, One UI 2.1 |
Android 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels (QHD+) |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, cảm biến sáng, con quay hồi chuyển, la bàn, cảm biến áp kế |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp