Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.9 inches |
6.66 inches |
|
---|---|---|---|
Camera sau | Camera sau 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/3.0, 103mm (periscope telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom 12 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm |
108 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
|
Camera trước | Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Exynos 990 (7 nm+) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery Fast charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging Reverse wireless charging 9W |
Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W, Power Delivery 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, One UI 2.1 |
Android 10, MIUI 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!