Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super AMOLED, 16 triệu màu, Corning Gorilla Glass 3, HDR10+, Always-on display, tần số quét 120Hz |
AMOLED, 90GHz, Gorilla Glass 5, 1080 x 2400 (FHD+), 16 triệu màu |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.5 inches |
6.5 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 12 MP, f/1.8 Camera tele: 8 MP, f/2.0, zoom quang 3x Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2 |
48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP, f/2.0, AF |
32 MP (IMX616),F/2.4 |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 865 |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Không |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 25W, sạc không dây cho các thiết bị ngoại vi 5.4W |
Li-Po 4000 mAh battery, Fast charging 30W, 60% in 15 min, 100% in 36 min (advertised), SuperVOOC 2.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, One UI 2.5 |
ColorOS 7.2, nền tảng Android 10 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120 Hz, mặt kính cảm ứng cong 2.5D |
90Hz HDR10 Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, cảm biến sáng, con quay hồi chuyển, la bàn |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp