Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Super AMOLED, 16 triệu màu, Corning Gorilla Glass 3, HDR10+, Always-on display, tần số quét 120Hz |
Super AMOLED Plus |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.5 inches |
6.7 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 12 MP, f/1.8 Camera tele: 8 MP, f/2.0, zoom quang 3x Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2 |
Camera góc rộng: 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, OIS Camera tele: 8 MP, f/2.4, (telephoto), PDAF, OIS, Zoom quang 3X Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 123˚ Camere macro: 5 MP, f/2.4 |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP, f/2.0, AF |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 865 |
Snapdragon 720G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 25W, sạc không dây cho các thiết bị ngoại vi 5.4W |
Li-Ion 5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, One UI 2.5 |
Android 11, One UI 3.0 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120 Hz, mặt kính cảm ứng cong 2.5D |
Tần số quét 90Hz |
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
8 nhân ( 2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver ) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!