Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.9 inches |
6.66 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X, 120Hz(1080p), HDR10+, Gorilla Glass 6 |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, OIS Camera siêu rộng:12 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1.4µm, AF, Super Steady video Camera Zoom: 48 MP, f/3.6, 102mm (telephoto), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 10x hybrid optical zoom Camera TOF: 0.3 MP |
108 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
|
Camera trước | Camera trước 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), PDAF |
20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Exynos 990 (7 nm+) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 45W, Sạc không dây 15W |
Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W, Power Delivery 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; One UI 2 |
Android 10, MIUI 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 3200 x 1440 pixel |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.60 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình, cảm biến tiệm cận, cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp