Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X, 120Hz(1080p), HDR10+, Gorilla Glass 6 |
Super AMOLED, 16 triệu màu, Corning Gorilla Glass 3, HDR10+, Always-on display, tần số quét 120Hz |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.9 inches |
6.5 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 108 MP, f/1.8, PDAF, OIS Camera siêu rộng:12 MP, f/2.2, AF Camera Zoom: 48 MP, f/3.6, PDAF, OIS, Zoom quang học 10x Camera TOF: 0.3 MP |
Camera chính: 12 MP, f/1.8 Camera tele: 8 MP, f/2.0, zoom quang 3x Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2 |
|
Camera trước | Camera trước 40 MP, f/2.2, PDAF |
32 MP, f/2.0, AF |
|
Chipset | Chipset Exynos 990 (7 nm+) |
Snapdragon 865 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5000 mAh |
Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 25W, sạc không dây cho các thiết bị ngoại vi 5.4W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; One UI 2 |
Android 10, One UI 2.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 3200 x 1440 pixel |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 120Hz HDR10+ Corning Gorilla Glass 6 |
Tần số quét 120 Hz, mặt kính cảm ứng cong 2.5D |
|
Loại CPU | Loại CPU 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình, cảm biến tiệm cận, cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Cảm biến vân tay siêu âm, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp