Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.2 inches |
6.66 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 12 MP, f/1.8, 26mm, 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS Camera zoom: 64 MP, f/2.0, 29mm, 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚, 1/2.55" 1.4µm, tính năng Super |
108 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
|
Camera trước | Camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm, 1/3.24", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Exynos 2100 (5 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion 4000 mAh |
Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W, Power Delivery 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, One UI 3.1 |
Android 10, MIUI 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!