Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.8 inches |
6.78 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình - Dynamic AMOLED 2X - Tần số quét 120Hz, mật độ điểm ảnh 516 PPI - Hỗ trợ HDR10+, Màn hình luôn bật (Always-on display) - Bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 7 |
|
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X |
|
|
Camera sau | Camera sau Ống kính chính góc rộng: 108MP, f/1.8 Ống kính zoom tiềm vọng: 10MP, zoom quang 10x Cảm biến tele: 10MP, zoom quang 3x Cảm biến siêu rộng: 12MP, f/2.2 Cảm biến Laser AF |
Camera góc rộng: 64 MP, f/1.8, PDAF Camera góc siêu rộng: 13 MP, f/2.4, 11mm, 125˚ Camera macro" 5 MP, f/2.0 |
|
Camera trước | Camera trước 40 MP, f/2.2 |
24 MP, f/2.5 |
|
Chipset | Chipset Exynos 2100 8 nhân |
Snapdragon 888 (5 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
16 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5000 mAh |
6000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11 |
Android 11 Được lên Android 12, ROG UI |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120Hz Corning Gorilla Glass Victus 1500 nits |
Tần số quét 144Hz, hỗ trợ hiển thị 1 tỷ màu, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 nits |
|
Loại CPU | Loại CPU 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz |
1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp