Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.8 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau Siêu rộng: 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP, F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP, F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP, F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
Siêu rộng: 12MP F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
|
Camera trước | Camera trước 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) |
12MP F2.2 (Dual Pixel AF) |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
512 GB |
|
Pin | Pin 5.000mAh |
5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
2 Nano-SIM + eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 13 |
Android 13, One UI 5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels (QHD+) |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
|
Tương thích | Tương thích Bút S-Pen |
Bút S-Pen |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!