Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
6.81 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2, Dual Pixel AF, OIS Camera góc rộng: 12MP, f/1.8 |
Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng: 13 MP, f/2.4, 123˚ 1/3.06", 1.12µm Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4, 1/5.0", 1.12µm |
|
Camera trước | Camera trước Camera góc rộng: 10MP, f/2.4 |
20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 888 8 (5nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 3300 mAh |
Li-Po 4600 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11 |
Android 11, MIUI 12.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1080 x 2640 pixels |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Màn hình chính: 6.7" 2640 x 1080 Pixels, 425ppi, FHD+ Dynamic AMOLED 2X Display (22:9) Tần số quét 120Hz, 1200 nits Màn hình phụ: 1.9" Super AMOLED, 260 x 512 Pixels, 302ppi |
Tần số quét 120Hz |
|
Loại CPU | Loại CPU 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!