Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình OLED capacitive touchscreen, 1B colors, Corning Gorilla Glass 5, HDR10+, 120Hz refresh rate, 800 nits |
|
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.66 inches |
|
|
Camera sau | Camera sau 48 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.32", 1.2µm, PDAF, OIS 48 MP, f/4.1, 120mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom, 120x hybrid zoom 12 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 20 |
|
|
Camera trước | Camera trước 20 MP, f/2.3, (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 12 GB |
|
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
|
|
Pin | Pin Li-Ion 4500 mAh battery Fast charging 120W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 10W |
|
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
|
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11 |
|
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp