Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.81 inches |
5.4 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng: 13 MP, f/2.4, 123˚ 1/3.06", 1.12µm Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4, 1/5.0", 1.12µm |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6" |
|
Camera trước | Camera trước 20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
4 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4600 mAh |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 |
iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 120Hz |
HDR10 Dolby Vision True-tone |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
Hexa-core |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!