Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.67 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 108MP, f/1.75 Camera góc siêu rộng: 8MP ultra-wide, 120° FOV f/2.2 Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4 AF (3cm-7cm) |
Siêu rộng: 12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 200MP, F1.7 OIS ±3° (Super Quad Pixel AF) Tele 1: 10MP, F4.9 (10X, Dual Pixel AF) OIS, Tele 2: 10MP, F2.4 (3X, Dual Pixel AF) OIS Thu phóng chuẩn không gian 100X |
|
Camera trước | Camera trước 16MP, f/2.45 |
12MP, F2.2 (Dual Pixel AF) |
|
Chipset | Chipset MediaTek Dimensity 1200-Ultra |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5000 mAh |
5.000mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano + 1 eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1440 x 3088 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tốc độ làm mới: 120 Hz, HDR10+, TrueColor, True Display, Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™ |
120Hz, HDR10+, 1750 nits, Gorilla Glass Victus 2 |
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!