Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.21 inches |
4.7 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 12 MP (f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, OIS 4 trục, điểm ảnh kép PDAF) + 12 MP (f/2.4, 1/3.4", 1.0µm), zoom quang 2x, tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn điểm ảnh kép, LED flash kép |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, OIS, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 20 MP (f/2.0, 1.8µm), 1080p |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
|
Chipset | Chipset 4x 2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x 1.8 GHz Kryo 385 Silver |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 3400 mAh |
Li-ion 1960 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 8.1 (Oreo) |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
750 x 1334 pixels |
|
Loại CPU | Loại CPU Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 |
2x 2.34 GHz Hurricane + 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại, vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!