Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình AMOLED , 16 triệu màu |
Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.47 inches |
6.66 inches |
|
Camera sau | Camera sau 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Motorized pop-up 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5260 mAh battery |
Li-Po 4700 mAh battery, Fast charging 30W, 100% in 63 min, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+ |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; MIUI 11 |
Android 10, MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
|
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay trong màn hình, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!