Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.67 inches |
6.67 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 64MP Camera góc siêu rộng: 8MP Camera macro: 2MP |
Camera góc rộng: 108MP, f/1.75 Camera góc siêu rộng: 8MP ultra-wide, 120° FOV f/2.2 Camera cận cảnh: 5 MP, f/2.4 AF (3cm-7cm) |
|
Camera trước | Camera trước 20MP, f/2.45 |
16MP, f/2.45 |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 870 |
MediaTek Dimensity 1200-Ultra |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 4500 mAh |
5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành MIUI 13 |
Android 11, MIUI 12.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 120Hz, DCI-P3 100% (thông thường), Công nghệ TrueColor, Dolby Vision, Công nghệ HDR10+, Cảm biến ánh sáng môi trường 360°, Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 5 |
Tốc độ làm mới: 120 Hz, HDR10+, TrueColor, True Display, Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™ |
|
Loại CPU | Loại CPU CPU Qualcomm®️ Kryo™ 585 8 lõ 7nm: 1 x lõi chính (dựa trên A77), 3,2 GHz 3 x Lõi vàng (dựa trên A77), 2,42 GHz 4 x Lõi bạc (dựa trên A55), 1,8 GHz |
8 nhân (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!