Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.66 inches |
6.7 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 54MP, f/1.9, 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng: 8MP, 118˚, 1/4", 1.12µm Camera macro: 2 MP, f/2.4 |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 24mm, OIS Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ Camera tele: 12 MP, f/2.8, 77mm, OIS, 3x optical zoom |
|
Camera trước | Camera trước Camera góc rộng: 16 MP, 1/3.06", 1.0µm |
Camera selfie: 12 MP, f/1.9, 23mm, PDAF |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Apple A16 Bionic 6 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 5000 mAh |
4323 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 13 |
iOS 16 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1440 x 3200 pixels (QHD+) |
2796 x 1290-pixel |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Tần số quét 120Hz Dolby Vision HDR10+ Độ sáng 1400 nits 68 tỷ màu |
120Hz, Always-On display, HDR, True Tone, Haptic Touch, 2,000,000:1, 2000 nits Kính cường lực Ceramic Shield |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
3.46 GHz |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp