Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.43 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 48 MP, f/1.8, 26mm, 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 118˚, 1/4.0", 1.12µm Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến chiều sâu: 2 MP, f/2.4 |
- Ống kính chính góc rộng: 108MP, f/1.8 - Ống kính zoom tiềm vọng: 10MP, zoom quang 10x - Cảm biến tele: 10MP, zoom quang 3x - Cảm biến siêu rộng: 12MP, f/2.2 - Cảm biến Laser AF |
|
Camera trước | Camera trước 13 MP, f/2.5, 1/3.06", 1.12µm |
40 MP, f/2.2 |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 678 (11 nm) |
Exynos 2100 8 nhân |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Không |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5000 mAh |
- Dung lượng pin 5,000mAh - Sạc nhanh có dây 25W - Sạc nhanh không dây 15W - Sạc ngược không dây 4.5W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12 |
Android 11, One UI 3.0 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Mặt kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 3, hỗ trợ dải màu DCI-P3, độ sáng tối đa 1100 nits |
120Hz HDR10+ Corning Gorilla Glass Victus |
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân ( 2x2.2 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver ) |
8 nhân: 1 nhân Cortex-X1 tốc độ 2.9GHz, 3 nhân Cortex-A78 tốc độ 2.8GHz, 4 nhân Cortex-A55 tốc độ 2.2GHz |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Hỏi và đáp
Hãy đặt câu hỏi cho chúng tôi
CellphoneS sẽ phản hồi trong vòng 1 giờ. Nếu Quý khách gửi câu hỏi sau 22h, chúng tôi sẽ trả lời vào sáng hôm sau.
Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng đặt câu hỏi để nhận được cập nhật mới nhất!